Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐观成败

Pinyin: zuò guān chéng bài

Meanings: Ngồi yên quan sát kết quả thành bại của người khác., To sit idly by and watch the success or failure of others., 冷眼旁观人家的成功或失败。[出处]《史记·田叔列传》“见兵事起,欲坐观成败;见胜者,欲合从之。”[例]吾想西伯侯姬昌自在安然,违避旨意,按兵不动,~,真是可恨。——明·许仲琳《封神演义》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 从, 土, 又, 见, 戊, 𠃌, 攵, 贝

Chinese meaning: 冷眼旁观人家的成功或失败。[出处]《史记·田叔列传》“见兵事起,欲坐观成败;见胜者,欲合从之。”[例]吾想西伯侯姬昌自在安然,违避旨意,按兵不动,~,真是可恨。——明·许仲琳《封神演义》第二回。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái trung lập hoặc đôi khi hơi tiêu cực, thể hiện thái độ thờ ơ.

Example: 他只是坐观成败,并没有真正参与其中。

Example pinyin: tā zhǐ shì zuò guān chéng bài , bìng méi yǒu zhēn zhèng cān yù qí zhōng 。

Tiếng Việt: Anh ta chỉ ngồi yên quan sát thành bại mà không thực sự tham gia.

坐观成败
zuò guān chéng bài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi yên quan sát kết quả thành bại của người khác.

To sit idly by and watch the success or failure of others.

冷眼旁观人家的成功或失败。[出处]《史记·田叔列传》“见兵事起,欲坐观成败;见胜者,欲合从之。”[例]吾想西伯侯姬昌自在安然,违避旨意,按兵不动,~,真是可恨。——明·许仲琳《封神演义》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坐观成败 (zuò guān chéng bài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung