Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐罪

Pinyin: zuò zuì

Meanings: To bear guilt or responsibility., Gánh chịu tội lỗi hoặc trách nhiệm., ①治罪;获罪。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 从, 土, 罒, 非

Chinese meaning: ①治罪;获罪。

Grammar: Động từ mang tính chính trị hoặc pháp luật, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 这件事他是无辜的,不应该坐罪。

Example pinyin: zhè jiàn shì tā shì wú gū de , bú yīng gāi zuò zuì 。

Tiếng Việt: Việc này anh ấy vô tội, không nên gánh chịu trách nhiệm.

坐罪 - zuò zuì
坐罪
zuò zuì

📷 Tội lỗi - Khối xây dựng

坐罪
zuò zuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh chịu tội lỗi hoặc trách nhiệm.

To bear guilt or responsibility.

治罪;获罪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...