Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐等

Pinyin: zuò děng

Meanings: To wait passively without taking action., Ngồi chờ, không hành động., ①坐着等待。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 从, 土, 寺, 竹

Chinese meaning: ①坐着等待。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa thụ động.

Example: 我们不能坐等机会,要主动争取。

Example pinyin: wǒ men bù néng zuò děng jī huì , yào zhǔ dòng zhēng qǔ 。

Tiếng Việt: Chúng ta không thể ngồi chờ cơ hội, phải chủ động nắm bắt.

坐等
zuò děng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi chờ, không hành động.

To wait passively without taking action.

坐着等待

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坐等 (zuò děng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung