Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐立不安
Pinyin: zuò lì bù ān
Meanings: To be so anxious that one cannot sit or stand still., Lo lắng đến mức không thể ngồi yên hay đứng vững., 坐着也不是,站着也不是。形容心情紧张,情绪不安。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十回“自从哥哥吃官事,兄弟坐立不安,又无路可救。”[例]萧状元终日在此来往,吾等见了~。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 从, 土, 一, 丷, 亠, 女, 宀
Chinese meaning: 坐着也不是,站着也不是。形容心情紧张,情绪不安。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十回“自从哥哥吃官事,兄弟坐立不安,又无路可救。”[例]萧状元终日在此来往,吾等见了~。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二。
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái tâm lý bất ổn.
Example: 考试前,他坐立不安。
Example pinyin: kǎo shì qián , tā zuò lì bù ān 。
Tiếng Việt: Trước kỳ thi, anh ấy lo lắng đến mức không ngồi yên được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng đến mức không thể ngồi yên hay đứng vững.
Nghĩa phụ
English
To be so anxious that one cannot sit or stand still.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坐着也不是,站着也不是。形容心情紧张,情绪不安。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十回“自从哥哥吃官事,兄弟坐立不安,又无路可救。”[例]萧状元终日在此来往,吾等见了~。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế