Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐科

Pinyin: zuò kē

Meanings: To apprentice in traditional performing arts (such as Peking opera)., Học nghề trong giới nghệ thuật sân khấu truyền thống (như kinh kịch)., ①在科班学戏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 从, 土, 斗, 禾

Chinese meaning: ①在科班学戏。

Grammar: Động từ chuyên ngành, chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh về nghệ thuật truyền thống.

Example: 他从小就坐科学艺。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù zuò kē xué yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã học nghề trong giới nghệ thuật sân khấu.

坐科
zuò kē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học nghề trong giới nghệ thuật sân khấu truyền thống (như kinh kịch).

To apprentice in traditional performing arts (such as Peking opera).

在科班学戏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...