Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐禅
Pinyin: zuò chán
Meanings: Ngồi thiền (trong Phật giáo)., To meditate (in Buddhism)., ①僧尼闭目端坐,凝志静修。[例]高台坐禅。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 从, 土, 单, 礻
Chinese meaning: ①僧尼闭目端坐,凝志静修。[例]高台坐禅。
Grammar: Động từ gắn liền với nghi thức tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo.
Example: 清晨,僧人们都会坐禅一小时。
Example pinyin: qīng chén , sēng rén men dōu huì zuò chán yì xiǎo shí 。
Tiếng Việt: Vào buổi sáng sớm, các nhà sư thường ngồi thiền một giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi thiền (trong Phật giáo).
Nghĩa phụ
English
To meditate (in Buddhism).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
僧尼闭目端坐,凝志静修。高台坐禅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!