Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐监

Pinyin: zuò jiān

Meanings: To be imprisoned (similar to '坐牢')., Ngồi tù, bị cầm tù (giống '坐牢')., ①坐牢。也说“坐监狱”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 从, 土, 〢, 丶, 皿, 𠂉

Chinese meaning: ①坐牢。也说“坐监狱”。

Grammar: Động từ đồng nghĩa với '坐牢', nhưng ít phổ biến hơn.

Example: 他因诈骗罪被判坐监五年。

Example pinyin: tā yīn zhà piàn zuì bèi pàn zuò jiān wǔ nián 。

Tiếng Việt: Anh ta bị phạt tù năm năm vì tội lừa đảo.

坐监
zuò jiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi tù, bị cầm tù (giống '坐牢').

To be imprisoned (similar to '坐牢').

坐牢。也说“坐监狱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坐监 (zuò jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung