Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐班

Pinyin: zuò bān

Meanings: To work office hours at a fixed schedule., Làm việc văn phòng cố định giờ giấc., ①上班时间按规定在单位工作。[例]你怎么也跟那些大研究员一样,不来坐班了?*②值班。[例]夏小云一面收拾桌子上的地图和情报,一面向凌雪春说:“喝了粥,一定得睡。我坐班”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 从, 土, 王

Chinese meaning: ①上班时间按规定在单位工作。[例]你怎么也跟那些大研究员一样,不来坐班了?*②值班。[例]夏小云一面收拾桌子上的地图和情报,一面向凌雪春说:“喝了粥,一定得睡。我坐班”。

Grammar: Động từ thường dùng trong môi trường công sở.

Example: 她每天都要坐班八小时。

Example pinyin: tā měi tiān dōu yào zuò bān bā xiǎo shí 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều làm việc văn phòng tám tiếng.

坐班
zuò bān
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc văn phòng cố định giờ giấc.

To work office hours at a fixed schedule.

上班时间按规定在单位工作。你怎么也跟那些大研究员一样,不来坐班了?

值班。[例]夏小云一面收拾桌子上的地图和情报,一面向凌雪春说

“喝了粥,一定得睡。我坐班”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坐班 (zuò bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung