Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐牢
Pinyin: zuò láo
Meanings: To be imprisoned., Ngồi tù, bị giam giữ., ①关在牢里或监狱中。[例]他因为什么罪坐牢?
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 从, 土, 宀, 牛
Chinese meaning: ①关在牢里或监狱中。[例]他因为什么罪坐牢?
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thời gian hoặc lý do bị giam giữ.
Example: 他因为犯罪而坐牢十年。
Example pinyin: tā yīn wèi fàn zuì ér zuò láo shí nián 。
Tiếng Việt: Anh ta bị ngồi tù mười năm vì phạm tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi tù, bị giam giữ.
Nghĩa phụ
English
To be imprisoned.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关在牢里或监狱中。他因为什么罪坐牢?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!