Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐次

Pinyin: zuò cì

Meanings: A sitting session (rarely used, often seen in classical texts)., Lần ngồi xuống (ít phổ biến, thường thấy trong văn cổ)., ①坐位的次序;座次。[例]坐次表。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 从, 土, 冫, 欠

Chinese meaning: ①坐位的次序;座次。[例]坐次表。

Grammar: Danh từ ít phổ biến, chỉ xuất hiện trong văn cảnh đặc biệt.

Example: 他在禅堂里坐次良久。

Example pinyin: tā zài chán táng lǐ zuò cì liáng jiǔ 。

Tiếng Việt: Ông ấy ngồi thiền trong thiền đường một lúc lâu.

坐次 - zuò cì
坐次
zuò cì

📷 Ngồi thoải mái

坐次
zuò cì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lần ngồi xuống (ít phổ biến, thường thấy trong văn cổ).

A sitting session (rarely used, often seen in classical texts).

坐位的次序;座次。坐次表

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...