Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐桶

Pinyin: zuò tǒng

Meanings: To sit on a bucket (or low stool)., Ngồi trên thùng (hoặc ghế thấp)., ①坐着解手的便桶。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 从, 土, 木, 甬

Chinese meaning: ①坐着解手的便桶。

Grammar: Động từ đơn giản, chủ yếu sử dụng trong văn cảnh đời thường.

Example: 小时候,我常坐在小板凳上看书。

Example pinyin: xiǎo shí hòu , wǒ cháng zuò zài xiǎo bǎn dèng shàng kàn shū 。

Tiếng Việt: Khi còn nhỏ, tôi thường ngồi trên chiếc ghế đẩu để đọc sách.

坐桶
zuò tǒng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi trên thùng (hoặc ghế thấp).

To sit on a bucket (or low stool).

坐着解手的便桶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坐桶 (zuò tǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung