Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐树无言

Pinyin: zuò shù wú yán

Meanings: Similar to 'sit under a tree without speaking,' expressing patient silence., Giống '坐树不言', biểu đạt sự im lặng kiên nhẫn., 指功高而不自矜。[出处]《后汉书·冯异传》“异为人谦退不伐……每所止舍,诸将并坐论功,异常独屏树下,军中号曰‘大树将军’。”[例]皇上志其持法无挠,赠大理卿;本其~。——唐·张说《冯公神道碑》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 从, 土, 对, 木, 一, 尢, 言

Chinese meaning: 指功高而不自矜。[出处]《后汉书·冯异传》“异为人谦退不伐……每所止舍,诸将并坐论功,异常独屏树下,军中号曰‘大树将军’。”[例]皇上志其持法无挠,赠大理卿;本其~。——唐·张说《冯公神道碑》。

Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, mang tính triết lý sâu sắc.

Example: 面对困境,他选择了坐树无言的态度。

Example pinyin: miàn duì kùn jìng , tā xuǎn zé le zuò shù wú yán de tài dù 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy chọn thái độ ngồi dưới gốc cây không nói năng.

坐树无言
zuò shù wú yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống '坐树不言', biểu đạt sự im lặng kiên nhẫn.

Similar to 'sit under a tree without speaking,' expressing patient silence.

指功高而不自矜。[出处]《后汉书·冯异传》“异为人谦退不伐……每所止舍,诸将并坐论功,异常独屏树下,军中号曰‘大树将军’。”[例]皇上志其持法无挠,赠大理卿;本其~。——唐·张说《冯公神道碑》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坐树无言 (zuò shù wú yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung