Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐标

Pinyin: zuò biāo

Meanings: Coordinates (in mathematics or maps)., Tọa độ (trong toán học hoặc bản đồ)., ①用来确定直线上一点、空间一点、给定平面或曲面上一点位置的有次序的一组数。[例]直角坐标。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 从, 土, 木, 示

Chinese meaning: ①用来确定直线上一点、空间一点、给定平面或曲面上一点位置的有次序的一组数。[例]直角坐标。

Grammar: Danh từ thường dùng trong toán học, địa lý hoặc lập trình.

Example: 请告诉我这个地点的坐标。

Example pinyin: qǐng gào sù wǒ zhè ge dì diǎn de zuò biāo 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng cho tôi biết tọa độ của địa điểm này.

坐标
zuò biāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tọa độ (trong toán học hoặc bản đồ).

Coordinates (in mathematics or maps).

用来确定直线上一点、空间一点、给定平面或曲面上一点位置的有次序的一组数。直角坐标

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坐标 (zuò biāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung