Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐标空间
Pinyin: zuò biāo kōng jiān
Meanings: Coordinate space (in mathematics)., Không gian tọa độ (trong toán học)., ①通常意义下三维几何空间的名称,以区别于各种符号相空间。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 从, 土, 木, 示, 工, 穴, 日, 门
Chinese meaning: ①通常意义下三维几何空间的名称,以区别于各种符号相空间。
Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến toán học và hình học cao cấp.
Example: 在三维坐标空间中,每个点都有三个坐标值。
Example pinyin: zài sān wéi zuò biāo kōng jiān zhōng , měi gè diǎn dōu yǒu sān gè zuò biāo zhí 。
Tiếng Việt: Trong không gian tọa độ ba chiều, mỗi điểm có ba giá trị tọa độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gian tọa độ (trong toán học).
Nghĩa phụ
English
Coordinate space (in mathematics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常意义下三维几何空间的名称,以区别于各种符号相空间
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế