Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐果
Pinyin: zuò guǒ
Meanings: Fruit setting (in agriculture)., Quả đậu (trong nông nghiệp)., ①长出幼果。[例]创造利于坐果的条件。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 从, 土, 日, 木
Chinese meaning: ①长出幼果。[例]创造利于坐果的条件。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực trồng trọt.
Example: 今年天气好,果树都顺利坐果了。
Example pinyin: jīn nián tiān qì hǎo , guǒ shù dōu shùn lì zuò guǒ le 。
Tiếng Việt: Năm nay thời tiết tốt, cây ăn quả đều đậu quả thuận lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả đậu (trong nông nghiệp).
Nghĩa phụ
English
Fruit setting (in agriculture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长出幼果。创造利于坐果的条件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!