Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐无虚席
Pinyin: zuò wú xū xí
Meanings: No empty seats left in the venue (indicates crowdedness)., Không còn chỗ trống trong khán phòng (chỉ sự đông đúc)., 座位没有空着的。多形容观众、听众或出席、参加的人很多。[出处]《太平广记·龙三·释玄照》“他常常愿意讲授一千遍《法华经》,以利于他人。在山中开讲之后,虽然寒暑无常,山路险恶,但是来听讲的总是坐无虚席。”[例]从早到晚,长椅上都是~。——航鹰《开市大吉》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 从, 土, 一, 尢, 业, 虍, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: 座位没有空着的。多形容观众、听众或出席、参加的人很多。[出处]《太平广记·龙三·释玄照》“他常常愿意讲授一千遍《法华经》,以利于他人。在山中开讲之后,虽然寒暑无常,山路险恶,但是来听讲的总是坐无虚席。”[例]从早到晚,长椅上都是~。——航鹰《开市大吉》。
Grammar: Thành ngữ miêu tả một hiện tượng cụ thể, thường xuất hiện trong các câu trần thuật.
Example: 这场音乐会真是坐无虚席。
Example pinyin: zhè chǎng yīn yuè huì zhēn shì zuò wú xū xí 。
Tiếng Việt: Buổi hòa nhạc này thực sự chật kín người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không còn chỗ trống trong khán phòng (chỉ sự đông đúc).
Nghĩa phụ
English
No empty seats left in the venue (indicates crowdedness).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
座位没有空着的。多形容观众、听众或出席、参加的人很多。[出处]《太平广记·龙三·释玄照》“他常常愿意讲授一千遍《法华经》,以利于他人。在山中开讲之后,虽然寒暑无常,山路险恶,但是来听讲的总是坐无虚席。”[例]从早到晚,长椅上都是~。——航鹰《开市大吉》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế