Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐收渔利
Pinyin: zuò shōu yú lì
Meanings: To reap benefits from a situation one did not create (often negative connotation)., Hưởng lợi ích từ tình thế không phải do mình tạo ra (thường mang ý tiêu cực)., 比喻利用别人的矛盾而从中获利。[出处]《战国策·燕策二》“今者臣来,过易水,蚌方出曝,而鹬啄其肉,蚌合而拑其喙。……两者不肯相舍,渔者得而并禽之。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 从, 土, 丩, 攵, 氵, 鱼, 刂, 禾
Chinese meaning: 比喻利用别人的矛盾而从中获利。[出处]《战国策·燕策二》“今者臣来,过易水,蚌方出曝,而鹬啄其肉,蚌合而拑其喙。……两者不肯相舍,渔者得而并禽之。”
Grammar: Cụm động từ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh mô tả việc ai đó được lợi mà không cần nỗ lực.
Example: 他们两家公司争得你死我活,结果让第三方坐收渔利。
Example pinyin: tā men liǎng jiā gōng sī zhēng dé nǐ sǐ wǒ huó , jié guǒ ràng dì sān fāng zuò shōu yú lì 。
Tiếng Việt: Hai công ty của họ tranh giành đến mức sống còn, kết quả khiến bên thứ ba hưởng lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hưởng lợi ích từ tình thế không phải do mình tạo ra (thường mang ý tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To reap benefits from a situation one did not create (often negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻利用别人的矛盾而从中获利。[出处]《战国策·燕策二》“今者臣来,过易水,蚌方出曝,而鹬啄其肉,蚌合而拑其喙。……两者不肯相舍,渔者得而并禽之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế