Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐探
Pinyin: zuò tàn
Meanings: A spy or informant disguised under a certain cover., Gian tế, kẻ do thám núp dưới vỏ bọc nào đó., ①与某一集团成员或可疑分子联合从事阴谋活动的人;秘密代理人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 从, 土, 扌, 罙
Chinese meaning: ①与某一集团成员或可疑分子联合从事阴谋活动的人;秘密代理人。
Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh/quân sự.
Example: 他是敌方派来的坐探。
Example pinyin: tā shì dí fāng pài lái de zuò tàn 。
Tiếng Việt: Anh ta là gián điệp do phe địch cử tới.

📷 Thám tử đội mũ và áo trench coat ngồi trên bàn với ly cognac
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gian tế, kẻ do thám núp dưới vỏ bọc nào đó.
Nghĩa phụ
English
A spy or informant disguised under a certain cover.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与某一集团成员或可疑分子联合从事阴谋活动的人;秘密代理人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
