Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐拥百城
Pinyin: zuò yōng bǎi chéng
Meanings: Being wealthy and possessing many valuable assets., Giàu có và sở hữu nhiều tài sản quý giá., 有一万卷书,胜似管理一百座城的大官。比喻藏书极丰富。[出处]《魏书·李谧传》“丈夫拥书万卷,何假南面百城?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 从, 土, 扌, 用, 一, 白, 成
Chinese meaning: 有一万卷书,胜似管理一百座城的大官。比喻藏书极丰富。[出处]《魏书·李谧传》“丈夫拥书万卷,何假南面百城?”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nói về sự giàu sang và đời sống xa hoa.
Example: 他坐拥百城,生活却十分低调。
Example pinyin: tā zuò yōng bǎi chéng , shēng huó què shí fēn dī diào 。
Tiếng Việt: Anh ta rất giàu có nhưng cuộc sống lại rất giản dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giàu có và sở hữu nhiều tài sản quý giá.
Nghĩa phụ
English
Being wealthy and possessing many valuable assets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有一万卷书,胜似管理一百座城的大官。比喻藏书极丰富。[出处]《魏书·李谧传》“丈夫拥书万卷,何假南面百城?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế