Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐拥书城
Pinyin: zuò yōng shū chéng
Meanings: Having a vast collection of books and knowledge, surrounded by a sea of wisdom., Có rất nhiều sách và tri thức, ngồi giữa biển kiến thức., 比喻藏书丰富。同坐拥百城”。[出处]孙百刚《郁达夫外传·风雨茅庐》“达夫的书,我们一向知道是多的……但从前住的都是弄堂小房子,没有一间正式的书房,所以未窥全豹。经现在这么陈列一番,真是坐拥书城,洋洋大观了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 从, 土, 扌, 用, 书, 成
Chinese meaning: 比喻藏书丰富。同坐拥百城”。[出处]孙百刚《郁达夫外传·风雨茅庐》“达夫的书,我们一向知道是多的……但从前住的都是弄堂小房子,没有一间正式的书房,所以未窥全豹。经现在这么陈列一番,真是坐拥书城,洋洋大观了。”
Grammar: Thành ngữ biểu dương tinh thần ham học hỏi, thường dùng khen ngợi trí thức.
Example: 这位学者坐拥书城,知识渊博。
Example pinyin: zhè wèi xué zhě zuò yōng shū chéng , zhī shi yuān bó 。
Tiếng Việt: Vị học giả này có rất nhiều sách, kiến thức uyên bác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có rất nhiều sách và tri thức, ngồi giữa biển kiến thức.
Nghĩa phụ
English
Having a vast collection of books and knowledge, surrounded by a sea of wisdom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻藏书丰富。同坐拥百城”。[出处]孙百刚《郁达夫外传·风雨茅庐》“达夫的书,我们一向知道是多的……但从前住的都是弄堂小房子,没有一间正式的书房,所以未窥全豹。经现在这么陈列一番,真是坐拥书城,洋洋大观了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế