Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐戒垂堂

Pinyin: zuò jiè chuí táng

Meanings: Cẩn thận đề phòng tai họa xảy ra., Being cautious to prevent potential disasters., 不坐在屋檐下,恐瓦堕伤身。形容自爱、谨慎。[出处]王闿运《哀江南赋》“时清铸戟,坐戒垂堂。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 从, 土, 廾, 戈, 一, 丿

Chinese meaning: 不坐在屋檐下,恐瓦堕伤身。形容自爱、谨慎。[出处]王闿运《哀江南赋》“时清铸戟,坐戒垂堂。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tư tưởng thận trọng trong cách sống.

Example: 古人常教导子女坐戒垂堂。

Example pinyin: gǔ rén cháng jiào dǎo zǐ nǚ zuò jiè chuí táng 。

Tiếng Việt: Người xưa thường dạy con cháu phải cẩn thận đề phòng tai họa.

坐戒垂堂
zuò jiè chuí táng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận đề phòng tai họa xảy ra.

Being cautious to prevent potential disasters.

不坐在屋檐下,恐瓦堕伤身。形容自爱、谨慎。[出处]王闿运《哀江南赋》“时清铸戟,坐戒垂堂。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...