Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐待

Pinyin: zuò dài

Meanings: Ngồi chờ, đợi điều gì xảy ra., Sitting and waiting for something to happen., ①坐等。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 从, 土, 寺, 彳

Chinese meaning: ①坐等。

Grammar: Động từ này biểu đạt trạng thái thụ động và kiên nhẫn.

Example: 我们只能坐待结果。

Example pinyin: wǒ men zhǐ néng zuò dài jié guǒ 。

Tiếng Việt: Chúng tôi chỉ có thể ngồi chờ kết quả.

坐待
zuò dài
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi chờ, đợi điều gì xảy ra.

Sitting and waiting for something to happen.

坐等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坐待 (zuò dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung