Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐庄
Pinyin: zuò zhuāng
Meanings: Giữ vai trò chủ nhà (trong cờ bạc hoặc các hoạt động tương tự)., Acting as the host (in gambling or similar activities)., ①做生意的派人久住产地购货或招徕顾客。*②打牌时做庄家。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 从, 土, 广
Chinese meaning: ①做生意的派人久住产地购货或招徕顾客。*②打牌时做庄家。
Grammar: Thuật ngữ chuyên môn liên quan đến hoạt động mang tính rủi ro hoặc giải trí.
Example: 他在赌场里坐庄。
Example pinyin: tā zài dǔ chǎng lǐ zuò zhuāng 。
Tiếng Việt: Anh ta đóng vai trò chủ nhà trong sòng bạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ vai trò chủ nhà (trong cờ bạc hoặc các hoạt động tương tự).
Nghĩa phụ
English
Acting as the host (in gambling or similar activities).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做生意的派人久住产地购货或招徕顾客
打牌时做庄家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!