Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐席
Pinyin: zuò xí
Meanings: Seats or seating arrangements., Ghế ngồi, chỗ ngồi., ①宴会时就坐入席。*②泛指赴宴用餐。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 从, 土, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: ①宴会时就坐入席。*②泛指赴宴用餐。
Grammar: Danh từ thông dụng, thường gặp trong các ngữ cảnh xã hội.
Example: 婚礼上安排了100个坐席。
Example pinyin: hūn lǐ shàng ān pái le 1 0 0 gè zuò xí 。
Tiếng Việt: Trong lễ cưới đã sắp xếp 100 chỗ ngồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghế ngồi, chỗ ngồi.
Nghĩa phụ
English
Seats or seating arrangements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宴会时就坐入席
泛指赴宴用餐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!