Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐客

Pinyin: zuò kè

Meanings: Guests who are seated or visitors., Khách đang ngồi, khách viếng thăm., ①看客,观众。[例]坐客乃西顾而叹。——清·侯方域《壮悔堂文集》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 从, 土, 各, 宀

Chinese meaning: ①看客,观众。[例]坐客乃西顾而叹。——清·侯方域《壮悔堂文集》。

Grammar: Danh từ đặc biệt, ít phổ biến hơn, thường thấy trong ngữ cảnh cũ.

Example: 茶馆里坐满了坐客。

Example pinyin: chá guǎn lǐ zuò mǎn le zuò kè 。

Tiếng Việt: Trong quán trà đầy những vị khách ngồi.

坐客 - zuò kè
坐客
zuò kè

📷 Đám cưới, cặp đôi và lễ kỷ niệm với khách, khán giả hoặc đám đông tại một lễ cưới, tiệc chiêu đãi hoặc sự kiện kỷ niệm. Tình yêu, sự lãng mạn và truyền thống với một người đàn ông v�

坐客
zuò kè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách đang ngồi, khách viếng thăm.

Guests who are seated or visitors.

看客,观众。坐客乃西顾而叹。——清·侯方域《壮悔堂文集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...