Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐失
Pinyin: zuò shī
Meanings: Losing opportunities due to inaction., Mất đi cơ hội vì không hành động., ①不积极采取行动而失去(时机)。[例]坐失良机。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 从, 土, 丿, 夫
Chinese meaning: ①不积极采取行动而失去(时机)。[例]坐失良机。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng với từ như 坐失良机 (mất cơ hội tốt).
Example: 他因为犹豫而坐失良机。
Example pinyin: tā yīn wèi yóu yù ér zuò shī liáng jī 。
Tiếng Việt: Anh ta đã mất đi cơ hội tốt vì do dự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất đi cơ hội vì không hành động.
Nghĩa phụ
English
Losing opportunities due to inaction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不积极采取行动而失去(时机)。坐失良机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!