Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐失良机
Pinyin: zuò shī liáng jī
Meanings: Losing a good opportunity., Mất đi cơ hội tốt., 不主动及时行动而失去好机会。[出处]清·昭梿《啸亭杂录·木果木之败》“若不审敌势,坐失良机,使兵心至于溃败。”[例]‘左’倾路线却断言中间派别是所谓中国革命最危险的敌人,因而~。——刘伯承《回顾长征》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 从, 土, 丿, 夫, 丶, 艮, 几, 木
Chinese meaning: 不主动及时行动而失去好机会。[出处]清·昭梿《啸亭杂录·木果木之败》“若不审敌势,坐失良机,使兵心至于溃败。”[例]‘左’倾路线却断言中间派别是所谓中国革命最危险的敌人,因而~。——刘伯承《回顾长征》。
Grammar: Động từ quen thuộc miêu tả trạng thái thụ động dẫn tới mất mát.
Example: 由于拖延,他坐失良机。
Example pinyin: yóu yú tuō yán , tā zuò shī liáng jī 。
Tiếng Việt: Do trì hoãn, anh ấy đã đánh mất cơ hội tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất đi cơ hội tốt.
Nghĩa phụ
English
Losing a good opportunity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不主动及时行动而失去好机会。[出处]清·昭梿《啸亭杂录·木果木之败》“若不审敌势,坐失良机,使兵心至于溃败。”[例]‘左’倾路线却断言中间派别是所谓中国革命最危险的敌人,因而~。——刘伯承《回顾长征》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế