Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐失机宜

Pinyin: zuò shī jī yí

Meanings: Không tận dụng được thời cơ thích hợp., Failing to take advantage of an opportune moment., 白白地失掉机会。[出处]清·昭梿《噕亭杂录·木果木之败》“兵家之事,宜于乘锐直进。若不审敌势,坐失机宜,使兵心至于溃败。虽欲振起,不易得也。”[例]我看他们实在是~,让敌人多准备了一天一夜。——郭沫若《孔雀胆》第一幕第一场。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 从, 土, 丿, 夫, 几, 木, 且, 宀

Chinese meaning: 白白地失掉机会。[出处]清·昭梿《噕亭杂录·木果木之败》“兵家之事,宜于乘锐直进。若不审敌势,坐失机宜,使兵心至于溃败。虽欲振起,不易得也。”[例]我看他们实在是~,让敌人多准备了一天一夜。——郭沫若《孔雀胆》第一幕第一场。

Grammar: Được dùng trong văn cảnh chuyên ngành, liên quan đến chiến lược/timing.

Example: 在商业竞争中,我们不能坐失机宜。

Example pinyin: zài shāng yè jìng zhēng zhōng , wǒ men bù néng zuò shī jī yí 。

Tiếng Việt: Trong cạnh tranh kinh doanh, chúng ta không thể bỏ lỡ cơ hội đúng lúc.

坐失机宜
zuò shī jī yí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tận dụng được thời cơ thích hợp.

Failing to take advantage of an opportune moment.

白白地失掉机会。[出处]清·昭梿《噕亭杂录·木果木之败》“兵家之事,宜于乘锐直进。若不审敌势,坐失机宜,使兵心至于溃败。虽欲振起,不易得也。”[例]我看他们实在是~,让敌人多准备了一天一夜。——郭沫若《孔雀胆》第一幕第一场。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...