Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐失事机

Pinyin: zuò shī shì jī

Meanings: Missing a great opportunity to do something significant., Mất đi cơ hội làm việc lớn/ý nghĩa lớn lao., 白白地失掉机会。[出处]王闿运《丁锐义传》“坐失事机,谁执其咎。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 从, 土, 丿, 夫, 事, 几, 木

Chinese meaning: 白白地失掉机会。[出处]王闿运《丁锐义传》“坐失事机,谁执其咎。”

Grammar: Từ ghép này nhấn mạnh vào tầm quan trọng của cơ hội mà không nắm bắt được.

Example: 公司因管理不善坐失事机。

Example pinyin: gōng sī yīn guǎn lǐ bú shàn zuò shī shì jī 。

Tiếng Việt: Công ty đã mất đi cơ hội lớn vì quản lý kém.

坐失事机
zuò shī shì jī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất đi cơ hội làm việc lớn/ý nghĩa lớn lao.

Missing a great opportunity to do something significant.

白白地失掉机会。[出处]王闿运《丁锐义传》“坐失事机,谁执其咎。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...