Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐垫

Pinyin: zuò diàn

Meanings: Seat cushion or seat pad., Đệm ngồi, tấm lót ghế., ①典型地用布、室内装饰品或草席做成的口袋或套,内部垫以软的或有弹性的材料,供坐或跪之用。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 从, 土, 执

Chinese meaning: ①典型地用布、室内装饰品或草席做成的口袋或套,内部垫以软的或有弹性的材料,供坐或跪之用。

Grammar: Danh từ đơn giản chỉ vật dụng liên quan đến đồ nội thất, dễ dùng trong văn cảnh hàng ngày.

Example: 这个椅子有一个柔软的坐垫。

Example pinyin: zhè ge yǐ zi yǒu yí gè róu ruǎn de zuò diàn 。

Tiếng Việt: Chiếc ghế này có một cái đệm ngồi mềm mại.

坐垫
zuò diàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đệm ngồi, tấm lót ghế.

Seat cushion or seat pad.

典型地用布、室内装饰品或草席做成的口袋或套,内部垫以软的或有弹性的材料,供坐或跪之用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坐垫 (zuò diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung