Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐地自划
Pinyin: zuò dì zì huà
Meanings: Staying in one place and deciding everything for oneself., Ngồi yên một chỗ và tự mình quyết định mọi việc., 就地不动,自定范围。比喻固执一端,排斥其他。[出处]郭沫若《文艺论集·新旧与文白之争》“凡是文言的作品都一概视为陈腐观念,也是坐地自划。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 从, 土, 也, 自, 刂, 戈
Chinese meaning: 就地不动,自定范围。比喻固执一端,排斥其他。[出处]郭沫若《文艺论集·新旧与文白之争》“凡是文言的作品都一概视为陈腐观念,也是坐地自划。”
Grammar: Động từ này thường diễn tả sự độc lập quá mức hoặc thiếu hợp tác với tập thể.
Example: 他喜欢坐地自划,不听别人的意见。
Example pinyin: tā xǐ huan zuò dì zì huá , bù tīng bié rén de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích ngồi yên tự mình quyết định, không nghe ý kiến của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi yên một chỗ và tự mình quyết định mọi việc.
Nghĩa phụ
English
Staying in one place and deciding everything for oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
就地不动,自定范围。比喻固执一端,排斥其他。[出处]郭沫若《文艺论集·新旧与文白之争》“凡是文言的作品都一概视为陈腐观念,也是坐地自划。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế