Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐享其成

Pinyin: zuò xiǎng qí chéng

Meanings: To sit idle and enjoy the benefits achieved without effort., Ngồi không mà hưởng lợi ích đã đạt được, không cần phải nỗ lực., 享享受;成成果。自己不出力而享受别人取得的成果。[出处]清·叶廷琯《鸥陂渔话·葛苍公传》“欲使他人干事,彼坐享其成,必误公事。”[例]人要有勤奋自力,积极向上的精神,不可有~,好逸恶劳的思想。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 从, 土, 亠, 口, 子, 一, 八, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 享享受;成成果。自己不出力而享受别人取得的成果。[出处]清·叶廷琯《鸥陂渔话·葛苍公传》“欲使他人干事,彼坐享其成,必误公事。”[例]人要有勤奋自力,积极向上的精神,不可有~,好逸恶劳的思想。

Grammar: Được dùng như một cụm từ cố định với nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh vào việc thụ động hưởng lợi.

Example: 她总喜欢坐享其成,不愿意付出努力。

Example pinyin: tā zǒng xǐ huan zuò xiǎng qí chéng , bú yuàn yì fù chū nǔ lì 。

Tiếng Việt: Cô ấy lúc nào cũng thích hưởng lợi mà không muốn bỏ công sức.

坐享其成
zuò xiǎng qí chéng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi không mà hưởng lợi ích đã đạt được, không cần phải nỗ lực.

To sit idle and enjoy the benefits achieved without effort.

享享受;成成果。自己不出力而享受别人取得的成果。[出处]清·叶廷琯《鸥陂渔话·葛苍公传》“欲使他人干事,彼坐享其成,必误公事。”[例]人要有勤奋自力,积极向上的精神,不可有~,好逸恶劳的思想。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坐享其成 (zuò xiǎng qí chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung