Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐享其功

Pinyin: zuò xiǎng qí gōng

Meanings: To sit back and enjoy the fruits of others' labor., Ngồi không mà hưởng thành quả lao động của người khác., 自己不出力而享受别人的成果。[出处]晋·袁宏《后汉纪·章帝纪下》“鲜卑奉顺威灵,斩获北单于名王已下万计,中国坐享其功,而百姓不知其劳『兴功烈,于斯为盛。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 从, 土, 亠, 口, 子, 一, 八, 力, 工

Chinese meaning: 自己不出力而享受别人的成果。[出处]晋·袁宏《后汉纪·章帝纪下》“鲜卑奉顺威灵,斩获北单于名王已下万计,中国坐享其功,而百姓不知其劳『兴功烈,于斯为盛。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ hành vi tiêu cực, không tự mình nỗ lực mà dựa dẫm vào người khác.

Example: 他没做什么事,却想坐享其功。

Example pinyin: tā méi zuò shén me shì , què xiǎng zuò xiǎng qí gōng 。

Tiếng Việt: Anh ta chẳng làm gì cả nhưng lại muốn hưởng thành quả của người khác.

坐享其功
zuò xiǎng qí gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi không mà hưởng thành quả lao động của người khác.

To sit back and enjoy the fruits of others' labor.

自己不出力而享受别人的成果。[出处]晋·袁宏《后汉纪·章帝纪下》“鲜卑奉顺威灵,斩获北单于名王已下万计,中国坐享其功,而百姓不知其劳『兴功烈,于斯为盛。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坐享其功 (zuò xiǎng qí gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung