Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐于涂炭

Pinyin: zuò yú tú tàn

Meanings: Ngồi giữa bùn lầy và than hồng, ám chỉ cảnh ngộ khốn khổ, khó khăn., Sitting amidst mud and charcoal, implying a miserable and difficult situation., 涂炭比喻污浊的地方。坐在泥涂、炭灰上。比喻处于不干净的环境,自身也被玷污。[出处]《孟子·公孙丑上》“立于恶人之朝,与恶人言,如以朝衣朝冠坐于涂炭。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 从, 土, 于, 余, 氵, 山, 灰

Chinese meaning: 涂炭比喻污浊的地方。坐在泥涂、炭灰上。比喻处于不干净的环境,自身也被玷污。[出处]《孟子·公孙丑上》“立于恶人之朝,与恶人言,如以朝衣朝冠坐于涂炭。”

Grammar: Thành ngữ này diễn tả hoàn cảnh khó khăn và được sử dụng như một cụm từ cố định.

Example: 战争让百姓坐于涂炭。

Example pinyin: zhàn zhēng ràng bǎi xìng zuò yú tú tàn 。

Tiếng Việt: Chiến tranh khiến người dân rơi vào cảnh khốn cùng.

坐于涂炭
zuò yú tú tàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi giữa bùn lầy và than hồng, ám chỉ cảnh ngộ khốn khổ, khó khăn.

Sitting amidst mud and charcoal, implying a miserable and difficult situation.

涂炭比喻污浊的地方。坐在泥涂、炭灰上。比喻处于不干净的环境,自身也被玷污。[出处]《孟子·公孙丑上》“立于恶人之朝,与恶人言,如以朝衣朝冠坐于涂炭。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...