Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐不重席
Pinyin: zuò bù chóng xí
Meanings: Không ngồi hai lần trên cùng một chỗ, ý nói sự khiêm nhường, giản dị., Not sitting twice on the same seat, indicating modesty and simplicity., 坐不用双层席子。比喻生活节俭。[出处]《韩非子·外储说左下》“食不二味,坐不重席。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 从, 土, 一, 重, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: 坐不用双层席子。比喻生活节俭。[出处]《韩非子·外储说左下》“食不二味,坐不重席。”
Grammar: Đây là thành ngữ mang tính biểu tượng, không thay đổi hình thức và thường được sử dụng như cụm từ cố định.
Example: 这位老师生活简朴,坐不重席。
Example pinyin: zhè wèi lǎo shī shēng huó jiǎn pǔ , zuò bù chóng xí 。
Tiếng Việt: Vị giáo viên này sống rất giản dị, luôn khiêm nhường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ngồi hai lần trên cùng một chỗ, ý nói sự khiêm nhường, giản dị.
Nghĩa phụ
English
Not sitting twice on the same seat, indicating modesty and simplicity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坐不用双层席子。比喻生活节俭。[出处]《韩非子·外储说左下》“食不二味,坐不重席。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế