Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐不窥堂
Pinyin: zuò bù kuī táng
Meanings: Sitting inside without looking outside, referring to someone who lives discreetly and keeps themselves pure., Ngồi trong nhà mà không nhìn ra ngoài, ý nói người sống kín đáo, giữ mình trong sạch., 端坐不斜视,专心一意。[出处]《三国志·魏郑浑传》“张孟卓(邈)东平长者,坐不窥堂。”[例]林教授成天在书房中看书,~,啥家务事也不干。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 从, 土, 一, 穴, 规
Chinese meaning: 端坐不斜视,专心一意。[出处]《三国志·魏郑浑传》“张孟卓(邈)东平长者,坐不窥堂。”[例]林教授成天在书房中看书,~,啥家务事也不干。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả tính cách hoặc lối sống của một người. Không có đặc điểm ngữ pháp đặc biệt.
Example: 他是个坐不窥堂的人,从不过问外界的是非。
Example pinyin: tā shì gè zuò bù kuī táng de rén , cóng bú guò wèn wài jiè de shì fēi 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người sống kín đáo, không bao giờ can thiệp vào chuyện thị phi bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi trong nhà mà không nhìn ra ngoài, ý nói người sống kín đáo, giữ mình trong sạch.
Nghĩa phụ
English
Sitting inside without looking outside, referring to someone who lives discreetly and keeps themselves pure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
端坐不斜视,专心一意。[出处]《三国志·魏郑浑传》“张孟卓(邈)东平长者,坐不窥堂。”[例]林教授成天在书房中看书,~,啥家务事也不干。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế