Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐不安席
Pinyin: zuò bù ān xí
Meanings: Unable to sit still, feeling worried or restless (indicating an anxious or uneasy mood)., Không thể ngồi yên, lo lắng hoặc bồn chồn (ám chỉ tâm trạng bất an, lo âu)., 席坐席。形容心中有事,坐立不安。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十回“祭足被囚于军府,甲士周围把守,水泄不通。祭足疑惧,坐不安席。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 从, 土, 一, 女, 宀, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: 席坐席。形容心中有事,坐立不安。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十回“祭足被囚于军府,甲士周围把守,水泄不通。祭足疑惧,坐不安席。”
Grammar: Thành ngữ thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý bất an, lo lắng, nhiều khi xuất hiện trong văn cảnh miêu tả cảm xúc căng thẳng.
Example: 听到这个消息后,他坐不安席,整夜未眠。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī hòu , tā zuò bù ān xí , zhěng yè wèi mián 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin này, anh ấy không thể ngồi yên, cả đêm không ngủ được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể ngồi yên, lo lắng hoặc bồn chồn (ám chỉ tâm trạng bất an, lo âu).
Nghĩa phụ
English
Unable to sit still, feeling worried or restless (indicating an anxious or uneasy mood).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
席坐席。形容心中有事,坐立不安。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十回“祭足被囚于军府,甲士周围把守,水泄不通。祭足疑惧,坐不安席。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế