Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐上琴心
Pinyin: zuò shàng qín xīn
Meanings: Ngồi trên dây đàn, ám chỉ cảm xúc sâu sắc của người chơi đàn (thường có nghĩa bóng)., Sitting on the strings of a zither, metaphorically indicating the profound emotions of the player., 指男子对女子的爱慕之情。[出处]《史记·司马相如列传》载,汉司马相如宴于临邛富人卓王孙家,时卓王孙有女文君新寡,相如于座上以琴声传意,文君心悦,遂夜奔相如。[例]~,机中锦字,觉最萦怀抱。——宋·周邦《氐州第一》词。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 从, 土, ⺊, 一, 今, 玨, 心
Chinese meaning: 指男子对女子的爱慕之情。[出处]《史记·司马相如列传》载,汉司马相如宴于临邛富人卓王孙家,时卓王孙有女文君新寡,相如于座上以琴声传意,文君心悦,遂夜奔相如。[例]~,机中锦字,觉最萦怀抱。——宋·周邦《氐州第一》词。
Grammar: Thành ngữ mang tính chất hình tượng cao, thường dùng trong văn chương hoặc nghệ thuật để diễn tả cảm xúc sâu sắc.
Example: 她弹奏古筝时,仿佛坐上琴心一般投入。
Example pinyin: tā tán zòu gǔ zhēng shí , fǎng fú zuò shàng qín xīn yì bān tóu rù 。
Tiếng Việt: Khi cô ấy chơi đàn tranh, dường như cô ấy đã hòa mình vào cảm xúc như thể đang ngồi trên dây đàn vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi trên dây đàn, ám chỉ cảm xúc sâu sắc của người chơi đàn (thường có nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
Sitting on the strings of a zither, metaphorically indicating the profound emotions of the player.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指男子对女子的爱慕之情。[出处]《史记·司马相如列传》载,汉司马相如宴于临邛富人卓王孙家,时卓王孙有女文君新寡,相如于座上以琴声传意,文君心悦,遂夜奔相如。[例]~,机中锦字,觉最萦怀抱。——宋·周邦《氐州第一》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế