Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坏裳为裤
Pinyin: huài shang wéi kù
Meanings: To turn an old garment into new pants (indicating changing something old into something new but not entirely)., Hành động sửa lại quần áo cũ thành quần mới (ý nói thay đổi cái cũ thành cái mới nhưng không hoàn toàn)., 裳,下衣,指老百姓的服装;裤,指军装。[又]以之代指从军。[出处]《南史·刘穆之传》载,刘裕召刘穆之为主簿(军吏),穆之坏布裳为裤”,往见刘裕。[例]卖剑买牛衰可笑,~老犹能。——宋·陆游《叹息》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 不, 土, 衣, 为, 库, 衤
Chinese meaning: 裳,下衣,指老百姓的服装;裤,指军装。[又]以之代指从军。[出处]《南史·刘穆之传》载,刘裕召刘穆之为主簿(军吏),穆之坏布裳为裤”,往见刘裕。[例]卖剑买牛衰可笑,~老犹能。——宋·陆游《叹息》诗。
Grammar: Là thành ngữ mang ý nghĩa bóng, thường dùng trong văn học cổ điển để nói về việc cải tiến nhưng không triệt để.
Example: 他把旧衣服改成新裤子,算是坏裳为裤了。
Example pinyin: tā bǎ jiù yī fu gǎi chéng xīn kù zǐ , suàn shì huài shang wéi kù le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã sửa lại quần áo cũ thành quần mới, coi như là hành động '坏裳为裤'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động sửa lại quần áo cũ thành quần mới (ý nói thay đổi cái cũ thành cái mới nhưng không hoàn toàn).
Nghĩa phụ
English
To turn an old garment into new pants (indicating changing something old into something new but not entirely).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裳,下衣,指老百姓的服装;裤,指军装。[又]以之代指从军。[出处]《南史·刘穆之传》载,刘裕召刘穆之为主簿(军吏),穆之坏布裳为裤”,往见刘裕。[例]卖剑买牛衰可笑,~老犹能。——宋·陆游《叹息》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế