Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坏植散群

Pinyin: huài zhí sàn qún

Meanings: To destroy vegetation and scatter animal herds., Phá hoại hệ thực vật và làm phân tán bầy đàn động vật., ①解散朋党。*②指离心离德。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 44

Radicals: 不, 土, 木, 直, ⺼, 攵, 龷, 君, 羊

Chinese meaning: ①解散朋党。*②指离心离德。

Grammar: Là một cụm từ ghép gồm bốn từ Hán Việt, thường dùng trong ngữ cảnh sinh thái học hoặc môi trường tự nhiên.

Example: 过度放牧会导致坏植散群的现象。

Example pinyin: guò dù fàng mù huì dǎo zhì huài zhí sàn qún de xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Chăn thả quá mức có thể dẫn đến hiện tượng phá hoại hệ thực vật và phân tán bầy đàn.

坏植散群
huài zhí sàn qún
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá hoại hệ thực vật và làm phân tán bầy đàn động vật.

To destroy vegetation and scatter animal herds.

解散朋党

指离心离德

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坏植散群 (huài zhí sàn qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung