Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坏人

Pinyin: huài rén

Meanings: Người xấu, kẻ làm điều ác hoặc gây hại., A bad person or someone who does evil or causes harm., ①进行破坏活动的人;坏分子;品质恶劣的人。[例]坏人没有好下场。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 不, 土, 人

Chinese meaning: ①进行破坏活动的人;坏分子;品质恶劣的人。[例]坏人没有好下场。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các tính từ bổ nghĩa.

Example: 他是个坏人,大家要小心。

Example pinyin: tā shì gè huài rén , dà jiā yào xiǎo xīn 。

Tiếng Việt: Anh ta là người xấu, mọi người nên cẩn thận.

坏人
huài rén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người xấu, kẻ làm điều ác hoặc gây hại.

A bad person or someone who does evil or causes harm.

进行破坏活动的人;坏分子;品质恶劣的人。坏人没有好下场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...