Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坏事
Pinyin: huài shì
Meanings: To spoil, ruin something, Phá hoại, làm hỏng việc, ①有害于社会的事;不正当的事。[例]向坏人坏事作斗争。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 不, 土, 事
Chinese meaning: ①有害于社会的事;不正当的事。[例]向坏人坏事作斗争。
Grammar: Là động từ ghép hai âm tiết, biểu thị hành động phá hủy hoặc gây hại.
Example: 不要坏事。
Example pinyin: bú yào huài shì 。
Tiếng Việt: Đừng làm hỏng việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hoại, làm hỏng việc
Nghĩa phụ
English
To spoil, ruin something
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有害于社会的事;不正当的事。向坏人坏事作斗争
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!