Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bèn

Meanings: To dust off, to clean by brushing., Phủi bụi, làm sạch bằng cách phủi, ①粗笨。[例]我似那灵禽在后,你这等笨鸟先飞。——元·关汉卿《陈母教子》。*②也说“笨鸟先飞”、“夯雀儿先飞”。[例]咱们家没人,俗话说的,“夯雀儿先飞”,省的“临时丢三落四的不齐全,令人笑话。——《红楼梦》。[合]坌工(粗活,笨重的劳动);坌鸟先飞(笨鸟先飞,喻笨人做事比人先动手)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 分, 土

Chinese meaning: ①粗笨。[例]我似那灵禽在后,你这等笨鸟先飞。——元·关汉卿《陈母教子》。*②也说“笨鸟先飞”、“夯雀儿先飞”。[例]咱们家没人,俗话说的,“夯雀儿先飞”,省的“临时丢三落四的不齐全,令人笑话。——《红楼梦》。[合]坌工(粗活,笨重的劳动);坌鸟先飞(笨鸟先飞,喻笨人做事比人先动手)。

Hán Việt reading: bộn

Grammar: Động từ miêu tả hành động loại bỏ bụi bẩn, phổ biến trong văn viết cổ.

Example: 他用手把衣服上的灰尘坌掉。

Example pinyin: tā yòng shǒu bǎ yī fu shàng de huī chén bèn diào 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng tay phủi sạch bụi trên quần áo.

bèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phủi bụi, làm sạch bằng cách phủi

bộn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To dust off, to clean by brushing.

粗笨。我似那灵禽在后,你这等笨鸟先飞。——元·关汉卿《陈母教子》

也说“笨鸟先飞”、“夯雀儿先飞”。咱们家没人,俗话说的,“夯雀儿先飞”,省的“临时丢三落四的不齐全,令人笑话。——《红楼梦》。坌工(粗活,笨重的劳动);坌鸟先飞(笨鸟先飞,喻笨人做事比人先动手)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坌 (bèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung