Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jūn

Meanings: Equal, average, or balanced., Đều, bình quân, cân bằng., ①皆,都,全部。[例]均欲奋勇出城。——《广东军务记》。*②均被火烧。[例]诸事均已办妥。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 匀, 土

Chinese meaning: ①皆,都,全部。[例]均欲奋勇出城。——《广东军务记》。*②均被火烧。[例]诸事均已办妥。

Hán Việt reading: quân

Grammar: Có thể làm tính từ mô tả trạng thái cân đối hoặc động từ chỉ hành động phân phối đồng đều.

Example: 大家的收入都很均。

Example pinyin: dà jiā de shōu rù dōu hěn jūn 。

Tiếng Việt: Thu nhập của mọi người đều ổn định.

jūn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đều, bình quân, cân bằng.

quân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Equal, average, or balanced.

皆,都,全部。均欲奋勇出城。——《广东军务记》

均被火烧。诸事均已办妥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

均 (jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung