Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 均差
Pinyin: jūn chā
Meanings: Mean difference, often used in mathematics or statistics., Sự chênh lệch trung bình, thường dùng trong toán học hoặc thống kê., ①土地表面的高度或均差;山顶或顶峰和某地区低地之间的不同高度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 匀, 土, 工, 羊
Chinese meaning: ①土地表面的高度或均差;山顶或顶峰和某地区低地之间的不同高度。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, thống kê.
Example: 计算数据的均差可以帮助我们理解数据的分布。
Example pinyin: jì suàn shù jù de jūn chà kě yǐ bāng zhù wǒ men lǐ xiè shù jù de fēn bù 。
Tiếng Việt: Tính toán độ chênh lệch trung bình có thể giúp chúng ta hiểu được sự phân bố dữ liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự chênh lệch trung bình, thường dùng trong toán học hoặc thống kê.
Nghĩa phụ
English
Mean difference, often used in mathematics or statistics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
土地表面的高度或均差;山顶或顶峰和某地区低地之间的不同高度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!