Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 均势

Pinyin: jūn shì

Meanings: Sự cân bằng lực lượng hoặc thế lực giữa các bên., Balance of power or forces between sides., ①污垢。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 匀, 土, 力, 执

Chinese meaning: ①污垢。

Grammar: Thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu, liên quan đến các khái niệm chính trị hoặc cạnh tranh. Ví dụ: 力量均势 (sự cân bằng sức mạnh).

Example: 两国在军事上保持均势。

Example pinyin: liǎng guó zài jūn shì shàng bǎo chí jūn shì 。

Tiếng Việt: Hai nước duy trì thế cân bằng về quân sự.

均势
jūn shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự cân bằng lực lượng hoặc thế lực giữa các bên.

Balance of power or forces between sides.

污垢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

均势 (jūn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung