Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圾
Pinyin: jí
Meanings: Trash, waste, Rác, chất thải, ①见“垃圾”(lājī)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 及, 土
Chinese meaning: ①见“垃圾”(lājī)。
Hán Việt reading: ngập
Grammar: Thường dùng trong các từ ghép như 垃圾 (rác), 垃圾桶 (thùng rác).
Example: 垃圾要分类。
Example pinyin: lā jī yào fēn lèi 。
Tiếng Việt: Rác cần được phân loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rác, chất thải
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngập
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Trash, waste
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“垃圾”(lājī)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!