Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 场馆

Pinyin: chǎng guǎn

Meanings: Stadium, arena, Sân vận động, nhà thi đấu

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 土, 官, 饣

Grammar: Liên quan đến cơ sở vật chất phục vụ các sự kiện lớn.

Example: 新建的体育场馆非常现代化。

Example pinyin: xīn jiàn de tǐ yù chǎng guǎn fēi cháng xiàn dài huà 。

Tiếng Việt: Nhà thi đấu thể thao mới xây rất hiện đại.

场馆
chǎng guǎn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân vận động, nhà thi đấu

Stadium, arena

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

场馆 (chǎng guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung