Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 场面

Pinyin: chǎng miàn

Meanings: Hoàn cảnh, tình huống hoặc khung cảnh diễn ra một sự việc cụ thể., Situation or scene where an event takes place., ①叙事性文学作品或戏剧、电影中,人物之间在一定的时间和环境中互相发生关系而构成的生活情景。[例]老工人讲家史的场面很感人。[例]一个宏伟的戏剧场面。*②泛指一定场合下的情景。[例]他喜欢这个场面。*③排场。[例]支撑场面。*④指戏曲演出时伴奏的人和乐器。管乐器和弦乐器叫文场面,锣鼓叫武场面。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 丆, 囬

Chinese meaning: ①叙事性文学作品或戏剧、电影中,人物之间在一定的时间和环境中互相发生关系而构成的生活情景。[例]老工人讲家史的场面很感人。[例]一个宏伟的戏剧场面。*②泛指一定场合下的情景。[例]他喜欢这个场面。*③排场。[例]支撑场面。*④指戏曲演出时伴奏的人和乐器。管乐器和弦乐器叫文场面,锣鼓叫武场面。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng sau động từ như “控制” (kiểm soát) hoặc đi kèm với tính từ để mô tả bối cảnh. Ví dụ: 热闹的场面 (hoàn cảnh náo nhiệt).

Example: 这场婚礼的场面非常热闹。

Example pinyin: zhè chǎng hūn lǐ de chǎng miàn fēi cháng rè nào 。

Tiếng Việt: Bối cảnh của đám cưới này rất náo nhiệt.

场面
chǎng miàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn cảnh, tình huống hoặc khung cảnh diễn ra một sự việc cụ thể.

Situation or scene where an event takes place.

叙事性文学作品或戏剧、电影中,人物之间在一定的时间和环境中互相发生关系而构成的生活情景。老工人讲家史的场面很感人。一个宏伟的戏剧场面

泛指一定场合下的情景。他喜欢这个场面

排场。支撑场面

指戏曲演出时伴奏的人和乐器。管乐器和弦乐器叫文场面,锣鼓叫武场面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...