Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 场次

Pinyin: chǎng cì

Meanings: Number of performances or occurrences of an event., Số lần diễn ra của một sự kiện, màn biểu diễn., ①电影、歌舞、戏剧等演出的场数。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 土, 冫, 欠

Chinese meaning: ①电影、歌舞、戏剧等演出的场数。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực giải trí hoặc sự kiện.

Example: 这部电影每天放映三场次。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng měi tiān fàng yìng sān chǎng cì 。

Tiếng Việt: Bộ phim này chiếu ba suất mỗi ngày.

场次
chǎng cì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lần diễn ra của một sự kiện, màn biểu diễn.

Number of performances or occurrences of an event.

电影、歌舞、戏剧等演出的场数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

场次 (chǎng cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung